Có 2 kết quả:
唱黑脸 chàng hēi liǎn ㄔㄤˋ ㄏㄟ ㄌㄧㄢˇ • 唱黑臉 chàng hēi liǎn ㄔㄤˋ ㄏㄟ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to play the role of the strict parent (or superior etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to play the role of the strict parent (or superior etc)
Bình luận 0