Có 2 kết quả:

唱黑脸 chàng hēi liǎn ㄔㄤˋ ㄏㄟ ㄌㄧㄢˇ唱黑臉 chàng hēi liǎn ㄔㄤˋ ㄏㄟ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to play the role of the strict parent (or superior etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to play the role of the strict parent (or superior etc)

Bình luận 0